• /´egzit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sân khấu) sự đi vào của diễn viên
    Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
    Lối ra, cửa ra
    Sự chết, sự lìa trần
    exit poll
    sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ phiếu, để ước lượng kết quả bầu cử

    Nội động từ

    (sân khấu) vào, đi vào
    (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lối ra

    Cơ - Điện tử

    Thoát, lối ra, lối thoát

    Xây dựng

    ngõ ra

    Điện lạnh

    chỗ ra

    Kỹ thuật chung

    chỗ thoát
    đầu ra
    đường ra
    evaporator exit
    đường ra giàn bay hơi
    exit heart-block
    chẹn tim đường ra
    lối ra
    ra
    sự ra
    thoát ra
    effective exit velocity
    tốc độ thoát ra hiệu dụng
    exit angle
    góc thoát ra
    exit from a story
    lối thoát ra khỏi tầng
    exit velocity
    vận tốc thoát ra
    save setting on exit
    lưu cấu hình khi thoát ra

    Kinh tế

    cửa xuất
    meat products exit
    cửa xuất sản phẩm thit
    sự xuất khẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X