-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appearing , budding , coming , developing , efflorescent , emanant , emanating , issuing forth , outgoing , rising , crying , dire , exigent , imperative , instant , pressing , urgent , resulting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ