• /i´mə:dʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi lên, lồi ra, hiện ra
    Nổi bật lên, rõ nét
    (vật lý) ló

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhô ra
    ló ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    declining , dependent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X