• Revision as of 23:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Q's, q's

    ( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh
    ( Q) (viết tắt) của question câu hỏi
    Q and A
    câu hỏi và trả lời
    Qs 1-5 are compulsory
    các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    mind one's p's and q's
    hãy đứng đắn nào

    Oxford

    Fever n.

    A mild febrile disease caused by rickettsiae. [Q = query]

    Tham khảo chung

    • q : Corporateinformation
    • q : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X