-
Chuyên ngành
Kinh tế
bắt buộc
- compulsory attendance
- sự có mặt bắt buộc
- compulsory conciliation
- hòa giải bắt buộc
- compulsory counterclaim
- phản tố bắt buộc
- compulsory debt
- công trí bắt buộc
- compulsory disclosure
- sự công khai bắt buộc
- compulsory inspection
- sự kiểm tra bắt buộc
- compulsory labour hour
- giờ lao động bắt buộc
- compulsory licensing
- chế độ giấy phép bắt buộc
- compulsory liquidation
- thanh lý bắt buộc
- compulsory means
- các phương tiện bắt buộc
- compulsory pilotage
- sự dẫn cảng bắt buộc
- compulsory prepayment of feight
- sự bắt buộc trả trước cước chuyên chở
- compulsory reserve
- dự trữ bắt buộc
- compulsory reserve
- trữ kim bắt buộc
- compulsory retirement
- sự nghỉ hưu bắt buộc
- compulsory sanction
- chế tài có tính bắt buộc
- compulsory savings
- tiết kiệm bắt buộc
- compulsory winding-up
- việc giải thể bắt buộc
cưỡng bách
- compulsory assessment
- thuế khóa cưỡng bách
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
cưỡng chế
- compulsory arbitration
- sự trọng tài cưỡng chế
- compulsory auction
- bán đấu giá cưỡng chế
- compulsory execution
- sự cưỡng chế thi hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- compulsatory , de rigueur , forced , imperative , imperious , mandatory , necessary , obligatory , required , requisite , binding , coercive , constraining , prerequisite , statutory , unavoidable
Từ trái nghĩa
adjective
- free , liberalized , liberated , optional , unstipulated , voluntary , discretional , elective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ