• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (đóng góp từ Quack tại CĐ Kythuatđóng góp từ Quack tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwæk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 37: Dòng 36:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lang băm=====
    +
    =====lang băm=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 51: Dòng 50:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=quack quack] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=quack quack] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    22:41, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /kwæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực)
    Lang băm (người tự cho mình có hiểu biết và kỹ năng đặc biệt; nhất là trong (y học))
    Kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
    ( định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
    quack remedies
    thuốc lang băm
    quack doctor
    thầy lang băm

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (vịt đực)
    Toang toác, nói quang quác (người)

    Ngoại động từ

    Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lang băm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Charlatan, impostor, pretender, fake(r), fraud, Colloqphoney or US also phony: The quack diagnosed Franny as havingappendicitis, but it turned out that she was pregnant.
    Adj.
    Fake, fraudulent, sham, counterfeit, Colloq phoney orUS also phony: Are you still going to see that quack doctor -the one who told you to take aspirin to relieve the pain fromyour ulcer?

    Tham khảo chung

    • quack : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X