• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kwɔdreit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:13, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'kwɔdreit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) vuông; chữ nhật
    quadrate bone
    xương vuông (ở đầu chin, rắn...)

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật
    (giải phẫu) xương vuông
    (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

    Ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    Làm thành vuông
    (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)
    ( + with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

    Nội động từ

    ( + with) xứng với, tương hợp với

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lũy thừa bậc hai
    lũy thừa hai

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vuông, bốn cạnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình phương
    hình vuông

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj. esp. Anat. & Zool. square or rectangular(quadrate bone; quadrate muscle).
    N.
    A quadrate bone ormuscle.
    A rectangular object.
    V.
    Tr. make square.
    Intr. & tr. (often foll. by with) conform or make conform. [MEf. L quadrare quadrat- make square f. quattuor four]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X