• /'kwɔdreit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) vuông; chữ nhật
    quadrate bone
    xương vuông (ở đầu chin, rắn...)

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật
    (giải phẫu) xương vuông
    (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

    Ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    Làm thành vuông
    (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)
    ( + with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

    Nội động từ

    ( + with) xứng với, tương hợp với

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bình phương

    Cơ - Điện tử

    Hình vuông, bình phương bậc hai

    Toán & tin

    lũy thừa bậc hai
    lũy thừa hai

    Y học

    vuông, bốn cạnh

    Kỹ thuật chung

    bình phương
    hình vuông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X