-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất===== ::to qualify [[som...)
So với sau →09:44, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
- to be qualificed for a post
- có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
- qualifying examination
- kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- qualify : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ