• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)===== =====Sự rung, sự run===== =====Tiếng rung, tiếng run===== =====To ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 33: Dòng 33:
    =====Vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)=====
    =====Vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quivered]]
     +
    *Ving: [[Quivering]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    23:48, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
    Sự rung, sự run
    Tiếng rung, tiếng run
    To have an arrow left in one's quiver
    Như arrow
    a quite full of children
    gia đình đông con
    to have one's quiver full
    đông con

    Nội động từ

    Rung, run
    voice quivers
    giọng nói run run
    a quiver leaf
    một chiếc lá rung rinh

    Ngoại động từ

    Vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shake, tremble, vibrate, shiver, quaver; shudder, tremor,oscillate, fluctuate, wobble: He felt his lips quivering as hetold her that he was dying. The outcome of the contest quiveredin the balance.
    N.
    Tremble, quaver, shudder, spasm, shake, tremor, shiver:Pierced by the dart, the tiny bird fell to the earth, gave alittle quiver, and lay still.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X