• (đổi hướng từ Quivers)
    /'kwivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
    Sự rung, sự run
    Tiếng rung, tiếng run
    To have an arrow left in one's quiver
    Như arrow
    a quite full of children
    gia đình đông con
    to have one's quiver full
    đông con

    Nội động từ

    Rung, run
    voice quivers
    giọng nói run run
    a quiver leaf
    một chiếc lá rung rinh

    Ngoại động từ

    Vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    quiet , stillness
    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X