-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kwivə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->10:00, ngày 4 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shake, tremble, vibrate, shiver, quaver; shudder, tremor,oscillate, fluctuate, wobble: He felt his lips quivering as hetold her that he was dying. The outcome of the contest quiveredin the balance.
Tremble, quaver, shudder, spasm, shake, tremor, shiver:Pierced by the dart, the tiny bird fell to the earth, gave alittle quiver, and lay still.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ