• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *Ving: [[Quoiting]]
    *Ving: [[Quoiting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kɔit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)
    ( số nhiều) trò chơi ném vòng
    to plays quoits

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A heavy flattish sharp-edged iron ring thrownto encircle an iron peg or to land as near as possible to thepeg.
    (in pl.) a game consisting of aiming and throwing these.3 a ring of rope, rubber, etc. for use in a similar game.
    Athe flat stone of a dolmen. b the dolmen itself.
    V.tr. flinglike a quoit. [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • quoit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X