• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ræm'peiʤ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ræm'peiʤ</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên=====
    =====Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Excitement, agitation, recklessness, riot, tumult, uproar,frenzy, fury, rage, furore or US furor, turmoil: His latestrampage was prompted by their serving him a cup of cold coffee.2 Brit on the rampage, US on a rampage. berserk, mad, crazy,amok or amuck, wild, out of control: Pete regularly drank toomuch whisky and then went on the rampage.=====
    =====Excitement, agitation, recklessness, riot, tumult, uproar,frenzy, fury, rage, furore or US furor, turmoil: His latestrampage was prompted by their serving him a cup of cold coffee.2 Brit on the rampage, US on a rampage. berserk, mad, crazy,amok or amuck, wild, out of control: Pete regularly drank toomuch whisky and then went on the rampage.=====
    Dòng 28: Dòng 27:
    =====Storm, rage, rant, rave, go berserk, run amok or amuck:He rampaged like a man possessed when he got his second parkingticket of the day.=====
    =====Storm, rage, rant, rave, go berserk, run amok or amuck:He rampaged like a man possessed when he got his second parkingticket of the day.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr.=====
    =====V.intr.=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ræm'peiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, hành vi bạo lực
    to be on the rampage
    nổi xung, giận điên lên
    be/go on the rampage
    hoành hành
    drunken soldiers on the rampage
    bọn lính tráng say rượu đang đập phá khắp nơi

    Nội động từ

    Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Excitement, agitation, recklessness, riot, tumult, uproar,frenzy, fury, rage, furore or US furor, turmoil: His latestrampage was prompted by their serving him a cup of cold coffee.2 Brit on the rampage, US on a rampage. berserk, mad, crazy,amok or amuck, wild, out of control: Pete regularly drank toomuch whisky and then went on the rampage.
    V.
    Storm, rage, rant, rave, go berserk, run amok or amuck:He rampaged like a man possessed when he got his second parkingticket of the day.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    (often foll. by about) rush wildly orviolently about.
    Rage, storm.
    N. often wild or violentbehaviour.
    On the rampage rampaging.
    Rampageous adj.rampager n. [18th c., perh. f. RAMP(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X