-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)(sua phien am)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- ['reərifaid]+ =====/'''<font color="red">'reərifaid</font>'''/=====+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 18: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bị chảy rã=====+ =====bị chảy rã======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====được làm loãng=====+ =====được làm loãng=====- =====được pha loãng=====+ =====được pha loãng=====- =====loãng=====+ =====loãng=====::[[rarefied]] [[gas]] [[dynamics]]::[[rarefied]] [[gas]] [[dynamics]]::động lực (học) khí loãng::động lực (học) khí loãng- =====thưa=====+ =====thưa======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đã loãng đi=====+ =====đã loãng đi======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 45: Dòng 47: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rarefied rarefied] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rarefied rarefied] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]02:48, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- rarefied : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ