• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác recognise ===Ngoại động từ=== =====Công nhận, thừa nhận, chấp nhận===== ::to [[re...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rekəgnaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:25, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'rekəgnaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác recognise

    Ngoại động từ

    Công nhận, thừa nhận, chấp nhận
    to recognize a government
    công nhận một chính phủ
    Nhìn nhận
    to recognize a far remote relation
    nhìn nhận một người bà con xa
    Nhận ra, nhận diện
    to recognize an old acquaintance
    nhận ra một người quen cũ
    to recognize someone by his walk
    trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
    Nhận thức rõ (về cái gì)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đoán, nhận, nhận ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhận dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Identify, detect, place, recall, remember, recollect, know(again): I recognized him from seeing his picture in thenewspaper.
    Acknowledge, perceive, understand, realize, see,admit, accept, own, concede, allow, grant, appreciate, respect,be aware of: He refuses to recognize that he is responsible forhis own actions.
    Approve, sanction, endorse, accept,validate, ratify: A totalitarian government refuses torecognize the rights of the individual. 4 honour, giverecognition to, salute, show gratitude or appreciation, reward,distinguish, pay respect, do homage: The society recognizes DrJackson for his many contributions to science.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 identify (a person or thing) as alreadyknown; know again.
    Realize or discover the nature of.
    (foll. by that) realize or admit.
    Acknowledge the existence,validity, character, or claims of.
    Show appreciation of;reward.
    (foll. by as, for) treat or acknowledge.
    (of achairperson etc.) allow (a person) to speak in a debate etc.
    Recognizable n. recognizability n. recognizably adv.recognizer n. [OF recon(n)iss- stem of reconnaistre f. Lrecognoscere recognit- (as RE-, cognoscere learn)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X