-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸rekri´eiʃənəl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸rekri´eiʃənəl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển==========(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển==========Làm giải trí, làm tiêu khiển==========Làm giải trí, làm tiêu khiển=====17:02, ngày 8 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Tính từ
Làm giải trí, làm tiêu khiển
- to take part in recreational activities
- tham gia vào các hoạt động giải trí
- recreational facilities
- các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ