• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    n (đã hủy sửa đổi của 203.162.44.48, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    recruit
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:52, ngày 27 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lính mới, tân binh
    new recruits
    những tân binh mới tuyển mộ
    Hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong trào...)

    Ngoại động từ

    Tuyển, chiêu mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
    Bổ sung chỗ trống
    Phục hồi; lấy sức khoẻ lại
    to recruit one's health
    phục hồi sức khoẻ
    to go to the seaside to recruit
    ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyển chọn
    recruit (verb)
    tuyển chọn (nhân công)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyển (nhân viên)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Draft, induct, enlist, enrol, muster, raise, call up,conscript, mobilize, impress, levy: Owing to the nefariousenemy attack, there was little time to recruit men for a strongfighting force.
    N.
    Conscript, trainee, beginner, apprentice, initiate,novice, neophyte, tiro or tyro, US draftee, enlistee, Colloqgreenhorn, rookie: The new recruits have to be issued withtheir uniforms and other gear.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A serviceman or servicewoman newly enlisted andnot yet fully trained.
    A new member of a society ororganization.
    A beginner.
    V.
    Tr. enlist (a person) as arecruit.
    Tr. form (an army etc.) by enlisting recruits.
    Intr. get or seek recruits.
    Tr. replenish or reinvigorate(numbers, strength, etc.).
    Recruitable adj. recruiter n.recruitment n. [earlier = reinforcement, f. obs. F dial.recrute ult. f. F recroŒtre increase again f. L recrescere]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X