• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công)===== ::to inflict a...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pʌls/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:53, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /ri'pʌls/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công)
    to inflict a repulse
    đẩy lùi (cuộc tấn công)
    to meet with (suffer) a repulse
    bị đẩy lùi
    Sự phản đối một cách thô lỗ; sự cự tuyệt; sự thoái thác

    Ngoại động từ

    (quân sự) đánh lui, đẩy lùi
    to repulse an attack
    đánh lui một cuộc tấn công
    Đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
    Từ chối chấp nhận (lời đề nghị, sự giúp đỡ..); phản đối
    to repulse a request
    từ chối một lời yêu cầu
    to repulse someone 's friendly advances
    cự tuyệt sự làm thân của ai
    Cự tuyệt; thoái thác; làm nản lòng (ai đưa ra đề nghị..) bằng cách tỏ ra thô lỗ, không thân thiện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đẩy
    phản lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Repel, rebuff, drive back, ward off, fight or beat off,check: With a mighty effort, they were able to repulse theattacking forces. 2 refuse, spurn, snub, reject, rebuff, fendoff, resist, turn down, give the cold shoulder to: She repulsedhis offer of marriage, and he left, never to see her again.
    N.
    Rejection, rebuff, refusal, denial, snub, cold shoulder,spurning: Alistair told himself he could not accept anotherrepulse.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Drive back (an attack or attacking enemy) byforce of arms.
    A rebuff (friendly advances or their maker).b refuse (a request or offer or its maker).
    Be repulsive to,repel.
    Foil in controversy.
    N.
    The act or an instanceof repulsing or being repulsed.
    A rebuff. [L repellererepuls- drive back (as REPEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X