-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , apply , bring upon , command , deal out , deliver , dispense , exact , expose , extort , force , force upon , give , give it to , lay down the law , levy , mete out , require , stick it to , strike , subject , visit , wreak , impose , play , foist , saddle , afflict , dump , lay , perpetrate , trouble , unload
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ