• /ri'pʌls/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công)
    to inflict a repulse
    đẩy lùi (cuộc tấn công)
    to meet with (suffer) a repulse
    bị đẩy lùi
    Sự phản đối một cách thô lỗ; sự cự tuyệt; sự thoái thác

    Ngoại động từ

    (quân sự) đánh lui, đẩy lùi
    to repulse an attack
    đánh lui một cuộc tấn công
    Đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
    Từ chối chấp nhận (lời đề nghị, sự giúp đỡ..); phản đối
    to repulse a request
    từ chối một lời yêu cầu
    to repulse someone 's friendly advances
    cự tuyệt sự làm thân của ai
    Cự tuyệt; thoái thác; làm nản lòng (ai đưa ra đề nghị..) bằng cách tỏ ra thô lỗ, không thân thiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đẩy

    Kỹ thuật chung

    đẩy
    phản lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X