• Revision as of 11:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm
    feel repulsion for somebody
    cảm thấy ghê tởm ai
    (vật lý) lực đẩy
    nuclear repulsion
    lực đẩy hạt nhân

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đẩy, lực đẩy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực đẩy
    lực đẩy ngược
    sự đẩy
    sức đẩy

    Oxford

    N.

    Aversion; disgust.
    Esp. Physics the force by whichbodies tend to repel each other or increase their mutualdistance (opp. ATTRACTION). [LL repulsio (as REPEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X