• /ri'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm
    feel repulsion for somebody
    cảm thấy ghê tởm ai
    (vật lý) lực đẩy
    nuclear repulsion
    lực đẩy hạt nhân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy

    Y học

    sự đẩy, lực đẩy

    Kỹ thuật chung

    lực đẩy
    lực đẩy ngược
    sự đẩy
    sức đẩy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X