• Revision as of 16:58, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm
    feel repulsion for somebody
    cảm thấy ghê tởm ai
    (vật lý) lực đẩy
    nuclear repulsion
    lực đẩy hạt nhân

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đẩy, lực đẩy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực đẩy
    lực đẩy ngược
    sự đẩy
    sức đẩy

    Oxford

    N.

    Aversion; disgust.
    Esp. Physics the force by whichbodies tend to repel each other or increase their mutualdistance (opp. ATTRACTION). [LL repulsio (as REPEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X