• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn===== ::to requite someone's love ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'kwait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:48, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ri'kwait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
    to requite someone's love
    đáp lại tình yêu của người nào
    Trả thù, báo thù, báo oán
    Thưởng
    to requite evil with good
    lấy ân báo oán
    to require like for like
    ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Repay, reward, reciprocate, recompense, compensate for,respond to: Her years of tender care were requited with abuseand scorn.
    Retaliate for, revenge, avenge, make restitutionfor, redress, pay back for, give tit for tat for, make amendsfor: Who can requite the wrongs inflicted on these poor people?

    Oxford

    V.tr.

    Make return for (a service).
    (often foll. by with)reward or avenge (a favour or injury).
    (often foll. by for)make return to (a person).
    (often foll. by for, with) repaywith good or evil (requite like for like; requite hate withlove).
    Requital n. [RE- + quite var. of QUIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X