-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- indemnify , make , make amends , make good , pay , pay off , quit , reciprocate , recompense , redeem , redress , reimburse , remunerate , repay , respond , restitution , retaliate , return , revenge , reward , satisfy , settle , compensate , pay back , vindicate , atone , avenge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ