• /ri'kwait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
    to requite someone's love
    đáp lại tình yêu của người nào
    Trả thù, báo thù, báo oán
    Thưởng
    to requite evil with good
    lấy ân báo oán
    to require like for like
    ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X