• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ri´sel</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri´sel</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .resold===
    ===Ngoại động từ .resold===
    - 
    =====Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)=====
    =====Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)=====
    ::[[to]] [[resell]] [[the]] [[goods]] [[at]] [[a]] [[profit]]
    ::[[to]] [[resell]] [[the]] [[goods]] [[at]] [[a]] [[profit]]
    Dòng 10: Dòng 8:
    * past : [[resold]]
    * past : [[resold]]
    * PP : [[resold]]
    * PP : [[resold]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bán lại=====
    =====bán lại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====bán lại (hàng hóa)=====
    =====bán lại (hàng hóa)=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.=====
     

    Hiện nay

    /ri´sel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .resold

    Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)
    to resell the goods at a profit
    bán lại hàng hoá kiếm lời

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán lại

    Kinh tế

    bán lại (hàng hóa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X