• Revision as of 22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´sel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .resold

    Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)
    to resell the goods at a profit
    bán lại hàng hoá kiếm lời

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán lại

    Kinh tế

    bán lại (hàng hóa)

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X