• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với===== ::to resemble one [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'zembl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:30, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /ri'zembl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với
    to resemble one another
    giống nhau
    a small object resembling a pin
    một vật nhỏ giống như một chiếc ghim

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giống nhau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Look or sound or taste or seem or be like or similar to,bear (a) resemblance to, approximate, smack of, correspond to,have (all) the hallmarks or earmarks of, take after, Colloqfavour: You are right, the taste does resemble that ofliquorice. Does she resemble her mother?

    Oxford

    V.tr.

    Be like; have a similarity to, or features in commonwith, or the same appearance as.
    Resembler n. [ME f. OFresembler (as RE-, sembler f. L similare f. similis like)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X