• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''v. <font color="red">riˈraɪt</font> ; n. <font color="red">ˈriˌraɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:47, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /v. riˈraɪt ; n. ˈriˌraɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rewrote, .rewritten

    Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)

    danh từ

    Cái được viết lại

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ghi lại

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past rewrote; past part. rewritten) writeagain or differently.
    N.
    The act or an instance ofrewriting.
    A thing rewritten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X