• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´roustiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:08, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    /´roustiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) rất nóng
    It's roasting today !
    Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!
    give somebody/get a (good, real,..) roasting
    trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nung
    oxidizing roasting
    sự nung oxi hóa
    sự thiêu
    dead roasting
    sự thiêu kiệt
    finishing roasting
    sự thiêu hoàn thiện
    oxidizing roasting
    sự thiêu oxi hóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quay
    sự rán
    sự rang
    sự thiêu

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. very hot.
    N.
    In senses of ROAST v.
    Asevere criticism or denunciation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X