• /´finiʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
    (ngành dệt) sự hồ (vải)

    Tính từ

    Kết thúc, kết liễu
    finishing stroke
    đòn kết liễu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự gia công tinh, sự hoàn thiện, sự trang sửa

    Xây dựng

    sự tinh luyện

    Kỹ thuật chung

    hoàn thành
    đánh bóng kim loại

    Giải thích EN: The cleaning and polishing of metal. Giải thích VN: Làm sạch và đánh bóng kim loại.

    sự hoàn thiện
    face finishing
    sự hoàn thiện lớp mặt
    final finishing
    sự hoàn thiện dứt điểm
    finishing of arched surfaces
    sự hoàn thiện bề mặt vòm
    finishing of walls external angle
    sự hoàn thiện các góc ngoài tường
    finishing of walls internal angle
    sự hoàn thiện các góc trong tường
    finishing touch
    sự hoàn thiện cuối cùng
    interior finishing
    sự hoàn thiện bên trong
    machine finishing
    sự hoàn thiện bằng máy
    rough finishing
    sự hoàn thiện thô
    texture finishing
    sự hoàn thiện bề mặt
    sự miết mạch
    sự tinh chế
    sự trang sửa
    vỗ béo

    Giải thích EN: Agriculture. the fattening of animals for market. Giải thích VN: Trong nông nghiệp: vỗ béo một con vật để bán.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X