• /´roustiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) rất nóng
    It's roasting today !
    Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!
    give somebody/get a (good, real,..) roasting
    trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    sự rang

    Kỹ thuật chung

    sự nung
    oxidizing roasting
    sự nung oxi hóa
    sự thiêu
    dead roasting
    sự thiêu kiệt
    finishing roasting
    sự thiêu hoàn thiện
    oxidizing roasting
    sự thiêu oxi hóa

    Kinh tế

    sự quay
    sự rán
    sự rang
    sự thiêu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X