• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phiem am)
    (k)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´roubɔt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´roubɔt</font>'''/=====
    -
    ==Thông dụng1
    +
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 17:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[roboting]]
    *V-ing: [[roboting]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    Dòng 28: Dòng 27:
    =====rôbôt=====
    =====rôbôt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====người máy=====
    +
    =====người máy=====
    ::[[manipulating]] [[industrial]] [[robot]]
    ::[[manipulating]] [[industrial]] [[robot]]
    ::người máy thao tác công nghiệp
    ::người máy thao tác công nghiệp
    Dòng 37: Dòng 36:
    =====máy tự động=====
    =====máy tự động=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người máy=====
    +
    =====người máy=====
    -
    =====rô-bốt=====
    +
    =====rô-bốt=====
    =====thiết bị tự động=====
    =====thiết bị tự động=====
    Dòng 58: Dòng 57:
    =====Robotic adj. robotize v.tr. (also -ise).[Czech (in K. C.apek'.s play R.U.R. (Rossum's Universal Robots)1920), f. robota forced labour]=====
    =====Robotic adj. robotize v.tr. (also -ise).[Czech (in K. C.apek'.s play R.U.R. (Rossum's Universal Robots)1920), f. robota forced labour]=====
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Category:Thông dụng]]

    09:54, ngày 8 tháng 9 năm 2008

    /´roubɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người máy
    Người ứng xử có vẻ như một người máy
    Tín hiệu giao thông tự động (ở Nam Phi)
    Bom bay
    ( định ngữ) tự động
    robot plane
    máy bay không người lái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    robot, người máy

    Điện

    rôbôt

    Kỹ thuật chung

    người máy
    manipulating industrial robot
    người máy thao tác công nghiệp
    robot spraying
    người máy phun sơn
    robot system
    hệ thống người máy
    máy tự động

    Kinh tế

    người máy
    rô-bốt
    thiết bị tự động
    Tham khảo
    • robot : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Automaton, mechanical man or monster, android: In thefuture, much of the drudgery will be taken over by electronicrobots. 2 drudge, clod, tool, puppet, cat's-paw, myrmidon,mechanical man, automaton: The company has a number of robotson its payroll who carry out orders without question.

    Oxford

    N.
    A machine with a human appearance or functioning like ahuman.
    A machine capable of carrying out a complex series ofactions automatically.
    A person who works mechanically andefficiently but insensitively.
    S.Afr. an automatictraffic-signal.
    Robotic adj. robotize v.tr. (also -ise).[Czech (in K. C.apek'.s play R.U.R. (Rossum's Universal Robots)1920), f. robota forced labour]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X