• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sụ phun
    metal spraying
    sự phun kim loại

    Cơ khí & công trình

    sự mạ kim loại (bằng cách) phun

    Hóa học & vật liệu

    sơn phun phủ

    Kỹ thuật chung

    sơn phun
    spraying (spraypainting)
    sự sơn phun
    spraying painting
    sơn phun thành bụi
    spraying viscosity
    độ đặc của sơn phun
    sự bơm
    sự phun
    brine spraying
    sự phun nước muối
    conventional spraying
    sự phun bình thường
    electrostatic spraying
    sự phun tĩnh điện
    enamel spraying
    sự phun trắng men
    flame spraying
    sự phun lửa
    flame spraying
    sự phun lửa khí đốt
    flame spraying
    sự phun lửa, sự hàn lửa
    flock spraying
    sự phun keo tụ
    flock spraying
    sự phun kết tủa bông
    fuel spraying
    sự phun nhiên liệu
    metal power spraying
    sự phun phủ bột kim loại
    metal spraying
    sự phun kim loại
    metal spraying
    sự phun mạ kim loại
    mortar spraying
    sự phun vữa
    paint spraying
    sự phun sơn
    plastics spraying
    sự phun chất dẻo
    point spraying
    sự phun sơn
    water spraying
    sự phun nước
    sự tưới (nước)

    Xây dựng

    sự phun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X