• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám đông người ồn ào hỗn độn===== =====(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ru:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:14, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /ru:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám đông người ồn ào hỗn độn
    (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
    Sự thất bại thảm hại, sự thất bại hoàn toàn (kết thúc trong hỗn loạn)
    to put to rout
    làm cho thất bại thảm hại
    to put to rout
    làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
    (quân sự) sự tháo chạy tán loạn (của một đội quân bại trận)
    the retreat became a rout
    cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
    (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
    put somebody to rout
    đánh cho tan tác

    Ngoại động từ

    Đánh tan tác (một đội quân)

    Nội động từ

    (như) root

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường đi
    hành trình
    phay mặt định hình
    phay rãnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Defeat, trouncing, ruin, overthrow, subjugation,vanquishment, d‚bƒcle, conquest, thrashing, drubbing, beating;dispersal, retreat, collapse; Colloq licking, hiding, US andCanadian shellacking: Owing to the government's overwhelmingforces, there was a complete rout of the rebels.
    V.
    Defeat, win (out) over, trounce, ruin, overthrow, bringdown, subjugate, subdue, suppress, vanquish, conquer, overwhelm,overpower, put to rout or flight, worst, best, trample, overrun,thrash, trim, whip, drub, beat, crush, batter, smash, shatter,cut to pieces or ribbons or shreds, destroy, devastate, wipeout, eliminate, put down, seal the doom or the fate of,eradicate, obliterate, Colloq lick, wipe the floor with, polishoff, knock off, Hyperbolic sports jargon pulverize, makemincemeat of, ride roughshod over, demolish, mangle, ravage,mutilate, flatten, squash, topple, lay waste, wreak havoc(up)on, ravage, massacre, murder, exterminate, annihilate,liquidate, smother, stifle, do away with, Slang clobber, do in,US skunk, Chiefly US and Canadian cream: Queens Park Rangersrouted Manchester United 6-0.

    Tham khảo chung

    • rout : National Weather Service
    • rout : amsglossary
    • rout : Corporateinformation
    • rout : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X