• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'rʌkʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rʌkʃn</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
    ::mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Colloq.=====
    =====Colloq.=====

    00:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'rʌkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ructions

    ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm
    (thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả
    there will be ruction
    mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Colloq.
    A disturbance or tumult.
    (in pl.) unpleasantarguments or reactions. [19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X