• /'rʌkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ructions

    ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm
    (thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả
    there will be ruction
    mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X