• Revision as of 06:47, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
    the rudiments of chemistry
    các kiến thức cơ sở về hoá học
    (sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
    the rudiment(s) of a tail
    một cái đuôi còn chưa phát triển hết

    Oxford

    N.

    (in pl.) the elements or first principles of a subject.
    (in pl.) an imperfect beginning of something undeveloped or yetto develop.
    A part or organ imperfectly developed as beingvestigial or having no function (e.g. the breast in males). [Frudiment or L rudimentum (as RUDE, after elementum ELEMENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X