-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đuôi
- aircraft tail unit
- cụm đuôi máy bay
- bent-tail lathe dog
- thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
- dove tail
- mộng đuôi én
- dove-tail tenon
- mộng đuôi én
- duck tail
- đuôi vịt
- fish tail burner
- đèn khí đuôi cá
- fish-tail bit
- mũi khoan đuôi cá
- gob tail
- đuôi tảng thủy tinh
- horse-tail structure
- cấu trúc đuôi ngựa
- rafter tail
- đuôi xà mái nghiêng
- rat-tail file
- giũa đuôi chuột
- swallow tail
- mộng gỗ đuôi én
- T-tail
- đuôi chữ T (máy bay)
- tail area
- đuôi phân phối
- tail bay
- phần kênh đuôi (đường thoát hoặc cống)
- tail circuit
- mạch đuôi
- tail clipping
- sự xén đuôi
- tail disk
- tín hiệu đuôi đoàn tàu
- tail end
- đoạn đuôi
- tail end process
- quá trình kết thúc đuôi
- tail escape
- kênh xả đuôi
- tail fin
- đuôi đứng (máy bay)
- tail fin
- sống đuôi
- tail fin or tailfin
- đuôi xe
- tail first configuration aircraft
- máy bay cấu hình đuôi đầu tiên
- tail frame
- khung đuôi
- tail heaviness
- độ nặng đuôi
- tail heavy
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail lamp
- đèn đuôi
- tail lamp
- đèn đuôi (tàu)
- tail lamp
- đèn hiệu đuôi đoàn tàu
- tail light
- đèn đuôi
- tail light
- đèn hiệu đuôi
- tail light or lamp
- đèn đuôi
- tail of epididymis
- đuôi mào tinh hoàn
- tail of step
- đuôi bậc
- tail of the distribution
- đuôi phân bố
- tail of wave
- đuôi sóng
- tail pipe
- ống đuôi
- tail propeller
- cánh quạt đuôi
- tail rotor
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- tail shaft
- trục đuôi
- tail shock wave
- sóng xung kích đuôi
- tail skid
- bàn trượt đỡ đuôi
- tail skid
- bàn trượt đuôi
- tail skid
- sự trượt đuôi
- tail unit
- đuôi ngang
- tail vice
- ê tô để bàn có đuôi
- tail vise
- ê tô để bàn có đuôi
- tail wheel
- bánh đuôi
- twin-tail unit
- cánh đuôi kép
- twin-tail unit
- cụm đuôi kép
- V-tail
- đuôi chữ V
- wave tail
- đuôi sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appendage , behind , butt * , buttocks , caudal appendage , conclusion , empennage , end , extremity , fag end , hind end , hindmost part , hind part , last part , posterior , rear , rear end , reverse , rudder , rump * , stub , tag , tag end , tailpiece , train , tush , wagger , tail end , trail , wake , shadow , watcher , brush , bush , cauda , flag , scut
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ