• /'ru:dimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
    the rudiments of chemistry
    các kiến thức cơ sở về hoá học
    (sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
    the rudiment(s) of a tail
    một cái đuôi còn chưa phát triển hết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X