-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
(sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
- the rudiment(s) of a tail
- một cái đuôi còn chưa phát triển hết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , cornerstone , foundation , fundament , fundamental , root , basic , essential
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ