-
(Khác biệt giữa các bản)(run down)(sửa)
Dòng 15: Dòng 15: =====thu hẹp kinh doanh==========thu hẹp kinh doanh=====- dong tu cua tu nay co nghia la :xebi hu(chi dungchooto)+ === hỏng xe( dùng cho ô tô)Dòng 25: Dòng 25: =====verb==========verb=====:[[praise]]:[[praise]]- [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]14:01, ngày 17 tháng 6 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , criticize , decry , defame , denigrate , depreciate , derogate , detract , diminish , disparage , dispraise , downcry , knock * , make fun of , opprobriate , revile , speak ill of , vilify , run
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ