• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủy tinh S===== ''Giải thích EN'': A magnesia-alumina-silicate glass used for [[making...)
    Hiện nay (22:18, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'es-glas</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủy tinh S=====
    -
    =====thủy tinh S=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] magnesia-alumina-silicate [[glass]] [[used]] [[for]] [[making]] high-strength [[fibers]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] magnesia-alumina-silicate [[glass]] [[used]] [[for]] [[making]] high-strength [[fibers]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Thủy tinh magiê-nhôm-silic được sử dụng để làm sợi độ bền cao.
    ''Giải thích VN'': Thủy tinh magiê-nhôm-silic được sử dụng để làm sợi độ bền cao.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=S-glass S-glass] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'es-glas/

    Hóa học & vật liệu

    thủy tinh S

    Giải thích EN: A magnesia-alumina-silicate glass used for making high-strength fibers. Giải thích VN: Thủy tinh magiê-nhôm-silic được sử dụng để làm sợi độ bền cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X