• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sabbatical ===Tính từ=== =====(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba===== =====Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">s&#601;'b&#230;tik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:21, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /sə'bætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sabbatical

    Tính từ

    (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba
    Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
    sabbatical year
    năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
    Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)

    Danh từ

    Thời kỳ được nghỉ phép
    a one-year sabbatic
    một năm nghỉ phép
    be on sabbatic
    trong thời kỳ nghỉ phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X