• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sabbatical ===Tính từ=== =====(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba===== =====Nghỉ phép (phé...)
    Hiện nay (15:29, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">s&#601;'b&#230;tikl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[sabbatical]]
    Cách viết khác [[sabbatical]]
    - 
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba=====
    =====(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba=====
    - 
    =====Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)=====
    =====Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)=====
    ::[[sabbatical]] [[year]]
    ::[[sabbatical]] [[year]]
    ::năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
    ::năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
    - 
    =====Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)=====
    =====Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thời kỳ được nghỉ phép=====
    =====Thời kỳ được nghỉ phép=====
    ::[[a]] [[one-year]] [[sabbatic]]
    ::[[a]] [[one-year]] [[sabbatic]]
    Dòng 28: Dòng 15:
    ::trong thời kỳ nghỉ phép
    ::trong thời kỳ nghỉ phép
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or appropriate to the sabbath.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofleave) granted at intervals to a university teacher for study ortravel, orig. every seventh year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a period of sabbaticalleave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sabbatical year 1 Bibl. every seventh year, prescribedby the Mosaic law to be observed as a 'sabbath', during whichthe land was allowed to rest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A year's sabbatical leave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sabbatically adv. [LL sabbaticus f. Gk sabbatikos of thesabbath]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sabbatical sabbatical] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sə'bætikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác sabbatical

    Tính từ

    (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba
    Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
    sabbatical year
    năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
    Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)

    Danh từ

    Thời kỳ được nghỉ phép
    a one-year sabbatic
    một năm nghỉ phép
    be on sabbatic
    trong thời kỳ nghỉ phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X