-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sabbatical ===Tính từ=== =====(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba===== =====Nghỉ phép (phé...)
So với sau →12:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Cách viết khác sabbatical
Tính từ
Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
- sabbatical year
- năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
Oxford
Tham khảo chung
- sabbatical : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ