-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sabbatical ===Tính từ=== =====(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba===== =====Nghỉ phép (phé...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sə'bætikl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:23, ngày 30 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác sabbatical
Tính từ
Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
- sabbatical year
- năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
Oxford
Tham khảo chung
- sabbatical : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ