• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chồn zibelin===== =====Da lông chồn zibelin===== =====Bút vẽ bằng lông chồn zibelin===== =====(th...)
    So với sau →

    02:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chồn zibelin
    Da lông chồn zibelin
    Bút vẽ bằng lông chồn zibelin
    (thơ ca); (văn học) màu đen
    ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
    ( số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

    Tính từ

    Thê lương; đen tối; âm u; ảm đạm
    his sable Majesty
    ma vương

    Nguồn khác

    • sable : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X