• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'seib&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'seib&#601;</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[saber]]
    Cách viết khác [[saber]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)=====
    =====Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)=====
    ::[[a]] [[sabre]] [[cut]]
    ::[[a]] [[sabre]] [[cut]]
    ::nhát kiếm; sẹo vết kiếm
    ::nhát kiếm; sẹo vết kiếm
    - 
    =====Kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm)=====
    =====Kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm)=====
    - 
    =====( số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh=====
    =====( số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh=====
    - 
    =====Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)=====
    =====Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)=====
    ::[[the]] [[sabre]]
    ::[[the]] [[sabre]]
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)
    ::sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm=====
    =====Đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====(US saber)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cavalry sword with a curved blade.2 a cavalry soldier and horse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A light fencing-sword with atapering blade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. cut down or wound with a sabre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sabre-bill any S. American bird of the genus Campylorhamphuswith a long curved bill. sabre-cut 1 a blow with a sabre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Awound made or a scar left by this. sabre-rattling a display orthreat of military force. sabre-toothed designating any ofvarious extinct mammals having long sabre-shaped upper canines.sabre-wing a S. American humming-bird, Campylopterus falcatus,with curved wings. [F, earlier sable f. G Sabel, S„bel, Schabelf. Pol. szabla or Magyar szablya]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sabre sabre] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sabre sabre] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:44, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /'seibə/

    Thông dụng

    Cách viết khác saber

    Danh từ

    Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
    a sabre cut
    nhát kiếm; sẹo vết kiếm
    Kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm)
    ( số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh
    Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
    the sabre
    lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
    sabre rattling
    sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)

    Ngoại động từ

    Đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X