• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) cái đo đường===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường kế===== ::[[f...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,sækə'rimitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:15, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /,sækə'rimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cái đo đường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường kế
    fermentation saccharimeter
    đường kế lên men

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường kế

    Oxford

    N.

    Any instrument, esp. a polarimeter, for measuring the sugarcontent of a solution. [F saccharimŠtre (as SACCHARIDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X