• Revision as of 07:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo)
    a sachet of sugar
    một gói đường
    Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    túi hột thơm
    túi nhỏ ướp nước hoa

    Nguồn khác

    • sachet : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A small bag or packet containing a small portion of asubstance, esp. shampoo.
    A small perfumed bag.
    A dryperfume for laying among clothes etc. b a packet of this. [F,dimin. of sac f. L saccus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X